Có 4 kết quả:
事證 shì zhèng ㄕˋ ㄓㄥˋ • 事证 shì zhèng ㄕˋ ㄓㄥˋ • 巿政 shì zhèng ㄕˋ ㄓㄥˋ • 市政 shì zhèng ㄕˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
evidence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
evidence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
của thành phố, của tỉnh, thuộc về thành phố, thuộc về tỉnh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
của thành phố, của tỉnh, thuộc về thành phố, thuộc về tỉnh
Từ điển Trung-Anh
municipal administration
Bình luận 0